厌气 yàn qì
volume volume

Từ hán việt: 【yếm khí】

Đọc nhanh: 厌气 (yếm khí). Ý nghĩa là: chán ngấy, không ưa.

Ý Nghĩa của "厌气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厌气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chán ngấy

fed up with

✪ 2. không ưa

loathsome

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厌气

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 客气 kèqi zhēn 讨厌 tǎoyàn

    - Cái kiểu vô duyên của anh ta thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 天气 tiānqì 讨厌 tǎoyàn le

    - Thời tiết này đáng ghét chết đi được.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • - zhè 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 讨厌 tǎoyàn 怎么 zěnme yòu 下雨 xiàyǔ le

    - Thời tiết thật là khó chịu, sao lại mưa nữa rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao