Đọc nhanh: 凯撒 (khải tát). Ý nghĩa là: Caesar hoặc Kaiser (tên).
凯撒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Caesar hoặc Kaiser (tên)
Caesar or Kaiser (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯撒
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他 姓 撒
- Anh ấy họ Táp.
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 他 如此 撒谎 , 岂 不 很 坏 ?
- Anh ấy nói dối như vậy, chẳng phải rất xấu sao?
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
撒›