Đọc nhanh: 凯悦 (khải duyệt). Ý nghĩa là: Hyatt (công ty khách sạn), Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn). Ví dụ : - 在凯悦酒店订了三天房 Ba ngày ở Hyatt.
凯悦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hyatt (công ty khách sạn)
Hyatt (hotel company)
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
✪ 2. Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn)
Hyatt Regency (hotel brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯悦
- 他 试图 取悦 每个 人
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
- 他 说话 很 屌 , 令人 不悦
- Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
悦›