Đọc nhanh: 凯撒肋雅 (khải tát lặc nhã). Ý nghĩa là: Caesarea (thị trấn ở Israel, giữa Tel Aviv và Haifa).
✪ 1. Caesarea (thị trấn ở Israel, giữa Tel Aviv và Haifa)
Caesarea (town in Israel, between Tel Aviv and Haifa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯撒肋雅
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 从不 撒谎
- Anh ấy không bao giờ nói dối.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 不 小心 撒手 了
- Anh ấy vô tình buông tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
撒›
肋›
雅›