Đọc nhanh: 凯夫拉 (khải phu lạp). Ý nghĩa là: Kevlar. Ví dụ : - 比凯夫拉尔都牢固 Nó mạnh hơn kevlar.
凯夫拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kevlar
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯夫拉
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 拉夫
- bắt phu
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
夫›
拉›