Đọc nhanh: 凯旋门 (khải toàn môn). Ý nghĩa là: khải hoàn môn. Ví dụ : - 你去过凯旋门吗? Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
凯旋门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khải hoàn môn
triumphal arch
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯旋门
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 胜利 的 , 凯旋 的 关于 胜利 的 或 有 胜利 的 性质 的
- Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
旋›
门›