凯利 kǎilì
volume volume

Từ hán việt: 【khải lợi】

Đọc nhanh: 凯利 (khải lợi). Ý nghĩa là: Kelly (tên người). Ví dụ : - 我是凯利警督 Tên tôi là Trung úy Kelly.

Ý Nghĩa của "凯利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凯利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kelly (tên người)

Kelly (person name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 凯利 kǎilì 警督 jǐngdū

    - Tên tôi là Trung úy Kelly.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯利

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - shì 凯利 kǎilì 警督 jǐngdū

    - Tên tôi là Trung úy Kelly.

  • volume volume

    - 胜利 shènglì de 凯旋 kǎixuán de 关于 guānyú 胜利 shènglì de huò yǒu 胜利 shènglì de 性质 xìngzhì de

    - Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 胜利 shènglì

    - thắng lợi liên tiếp

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao