Đọc nhanh: 凯利 (khải lợi). Ý nghĩa là: Kelly (tên người). Ví dụ : - 我是凯利警督 Tên tôi là Trung úy Kelly.
凯利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kelly (tên người)
Kelly (person name)
- 我 是 凯利 警督
- Tên tôi là Trung úy Kelly.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯利
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 我 是 凯利 警督
- Tên tôi là Trung úy Kelly.
- 胜利 的 , 凯旋 的 关于 胜利 的 或 有 胜利 的 性质 的
- Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
利›