Đọc nhanh: 凯恩斯学派 (khải ân tư học phái). Ý nghĩa là: Trường phái Keynes.
凯恩斯学派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường phái Keynes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯学派
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 公派留学
- do nhà nước cử đi du học
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
学›
恩›
斯›
派›