Đọc nhanh: 凯特 (khải đặc). Ý nghĩa là: Kate (tên). Ví dụ : - 凯特没有醉 Kate không say.
凯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kate (tên)
Kate (name)
- 凯特 没有 醉
- Kate không say.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯特
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 凯特 没有 醉
- Kate không say.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
特›