Đọc nhanh: 凯恩斯 (khải ân tư). Ý nghĩa là: John Maynard Keynes (1883-1946), nhà kinh tế học người Anh có ảnh hưởng, Keynes (tên).
凯恩斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. John Maynard Keynes (1883-1946), nhà kinh tế học người Anh có ảnh hưởng
John Maynard Keynes (1883-1946), influential British economist
✪ 2. Keynes (tên)
Keynes (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
恩›
斯›