- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Mịch 冖 (+0 nét)
- Pinyin:
Mì
- Âm hán việt:
Mịch
- Nét bút:丶フ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:XB (重月)
- Bảng mã:U+5196
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 冖
Ý nghĩa của từ 冖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 冖 (Mịch). Bộ Mịch 冖 (+0 nét). Tổng 2 nét but (丶フ). Ý nghĩa là: 2. bộ mịch, Trùm, đậy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trùm khăn lên đầu
- 2. bộ mịch
Từ điển Thiều Chửu
- Trùm, lấy khăn trùm lên trên đồ.
Từ điển trích dẫn