Đọc nhanh: 黑油油 (hắc du du). Ý nghĩa là: đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh, rưng rức. Ví dụ : - 黑油油的头发 tóc đen nhánh. - 黑油油的土地。 đất đai đen nhánh.
Ý nghĩa của 黑油油 khi là Tính từ
✪ đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen lánh
(黑油油的) 形容黑得发亮也作黑黝黝
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
✪ rưng rức
(黑油油的) 形容黑得发亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑油油
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 橄榄油 比较 健康
- Dầu ô liu tương đối lành mạnh.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑油油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑油油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
黑›
đen nhánh; đen bóng; đen láy; đen xì xìtối đen; đen kịt; tối mịt; nhìn không rõ; tối như bưng; tối mịt mùrưng rức
đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sìtối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om omđen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng
tối đen; tối đen như mực
đen tối; tối om; tối thui; tối mịt; tối như mực; tối mịt mù