Đọc nhanh: 裹面糊的香肠 (khoả diện hồ đích hương trường). Ý nghĩa là: Xúc xích cuộn bột nhào Xúc xích bọc bột nhào.
Ý nghĩa của 裹面糊的香肠 khi là Danh từ
✪ Xúc xích cuộn bột nhào Xúc xích bọc bột nhào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裹面糊的香肠
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 她 的 面 让 人 觉得 很 可怜
- Cô ấy yếu đuối khiến người khác thấy thương.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 面包 的 香味 很 诱人
- Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裹面糊的香肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裹面糊的香肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
糊›
肠›
裹›
面›
香›