Đọc nhanh: 黄色 (hoàng sắc). Ý nghĩa là: màu vàng; vàng, 18+; người lớn; đồi truỵ; hủ bại (nội dung). Ví dụ : - 黄色是一种温暖的颜色。 Màu vàng là màu sắc ấm áp.. - 他穿着一件黄色的外套。 Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.. - 这种花有黄色的花瓣。 Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
Ý nghĩa của 黄色 khi là Danh từ
✪ màu vàng; vàng
黄的颜色
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 黄色 khi là Tính từ
✪ 18+; người lớn; đồi truỵ; hủ bại (nội dung)
象征腐化堕落,特指色情
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 爷爷 的 脸色 有点 黄
- Sắc mặt của ông hơi vàng.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 查扣 黄色书刊
- kiểm tra và ngăn cấm sách báo đồi truỵ.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 月色 昏黄
- ánh trăng lờ mờ
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
黄›