Hán tự: 鱼
Đọc nhanh: 鱼 (ngư). Ý nghĩa là: cá; con cá, cá (chỉ một số động vật thuỷ sinh giống cá), họ Ngư. Ví dụ : - 河里有很多鱼。 Trong sông có rất nhiều cá.. - 鱼的种类非常多。 Có rất nhiều loại cá.. - 我们看到了鲸鱼。 Chúng tôi đã thấy cá voi.
Ý nghĩa của 鱼 khi là Danh từ
✪ cá; con cá
生活在水中的脊椎动物
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 鱼 的 种类 非常 多
- Có rất nhiều loại cá.
✪ cá (chỉ một số động vật thuỷ sinh giống cá)
称某些像鱼类的水栖动物
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
✪ họ Ngư
姓
- 鱼 先生 是 我 的 邻居
- Ông Ngư là hàng xóm của tôi.
- 她 的 名字 是 鱼莉
- Tên cô ấy là Ngư Lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鱼›