Đọc nhanh: 鱼白 (ngư bạch). Ý nghĩa là: tinh dịch cá; tinh dịch của cá, bong bóng cá, màu trắng bạc; màu vẩy cá. Ví dụ : - 东方一线鱼白,黎明已经到来。 Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
Ý nghĩa của 鱼白 khi là Danh từ
✪ tinh dịch cá; tinh dịch của cá
鱼的精液
✪ bong bóng cá
鱼鳔
✪ màu trắng bạc; màu vẩy cá
鱼肚白
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼白
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
鱼›