Đọc nhanh: 高行 (cao hạnh). Ý nghĩa là: Đức độ lớn.. Ví dụ : - 他的崇高行动使他得到极大的荣誉和光荣。 Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
Ý nghĩa của 高行 khi là Danh từ
✪ Đức độ lớn.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高行
- 高空 飞行
- bay cao
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 银行 的 利率 很 高
- Lãi suất của ngân hàng rất cao.
- 高速行驶 时 , 刹车 要 谨慎
- Khi lái xe ở tốc độ cao, phanh xe phải cẩn thận.
- 他 的 薪资 比 同行 高
- Lương của anh ấy cao hơn đồng nghiệp.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 飞行 的 高度
- độ cao lúc bay
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 赵老师 年事已高 , 不宜 远行
- Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm行›
高›