Đọc nhanh: 高傲 (cao ngạo). Ý nghĩa là: cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng; vây càng, ngạo mạn, tự cao tự đại. Ví dụ : - 神态高傲 ra vẻ kiêu căng. - 高傲自大 tự cao tự đại
Ý nghĩa của 高傲 khi là Tính từ
✪ cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng; vây càng
自以为了不起,看不起人;极其骄傲
- 神态 高傲
- ra vẻ kiêu căng
- 高傲自大
- tự cao tự đại
✪ ngạo mạn
轻视别人, 对人没有礼貌
✪ tự cao tự đại
自高自大、装腔作势的作风
✪ trả treo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高傲
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 神态 高傲
- ra vẻ kiêu căng
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高傲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高傲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傲›
高›