Đọc nhanh: 心高气傲 (tâm cao khí ngạo). Ý nghĩa là: kiêu hãnh và kiêu ngạo.
Ý nghĩa của 心高气傲 khi là Thành ngữ
✪ kiêu hãnh và kiêu ngạo
proud and arrogant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心高气傲
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 神态 高傲
- ra vẻ kiêu căng
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 妈妈 捺 住 心里 的 不 高兴
- Mẹ nén nỗi buồn trong lòng lại.
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 我们 应该 杀 杀 他 的 傲气
- Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 意气高昂
- khí phách hiên ngang.
- 士气 高扬
- sĩ khí tăng cao
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 心气 高 , 干劲 大
- chí khí cao, sức lực lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心高气傲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心高气傲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傲›
⺗›
心›
气›
高›