Đọc nhanh: 高八度 (cao bát độ). Ý nghĩa là: cao quãng tám; âm điệu cao nhất; giọng the thé.
Ý nghĩa của 高八度 khi là Danh từ
✪ cao quãng tám; âm điệu cao nhất; giọng the thé
原为声乐术语,指最高音调也形容人说话的嗓音高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高八度
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 在 一千 公尺 的 高度
- ở độ cao 1.000 mét.
- 这座 山 的 高度 是 四千 二百米
- độ cao của ngọn núi này là 4200m.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高八度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高八度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
度›
高›