Đọc nhanh: 冷傲 (lãnh ngạo). Ý nghĩa là: kiêu ngạo điên cuồng.
Ý nghĩa của 冷傲 khi là Tính từ
✪ kiêu ngạo điên cuồng
icily arrogant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷傲
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 小 明 有点 小 骄傲
- Tiểu Minh có chút ngạo mạn.
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 切忌 滋长 骄傲情绪
- phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.
- 神色 冷峻
- sắc mặt lạnh lùng.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷傲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷傲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傲›
冷›