Hán tự: 骤
骤 là gì?: 骤 (sậu). Ý nghĩa là: cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; đột ngột, phi; phóng; chạy (ngựa), đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên. Ví dụ : - 车子的速度很急骤。 Tốc độ của xe rất nhanh.. - 他的进步非常急骤。 Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.. - 马儿在草地上驰骤。 Con ngựa phi nhanh trên đồng cỏ.
Ý nghĩa của 骤 khi là Tính từ
✪ cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; đột ngột
速度非常快
- 车子 的 速度 很 急骤
- Tốc độ của xe rất nhanh.
- 他 的 进步 非常 急骤
- Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.
Ý nghĩa của 骤 khi là Động từ
✪ phi; phóng; chạy (ngựa)
马奔跑
- 马儿 在 草地 上 驰骤
- Con ngựa phi nhanh trên đồng cỏ.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
Ý nghĩa của 骤 khi là Phó từ
✪ đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên
突然;忽然
- 狂风 骤起 , 把 屋顶 吹 走 了
- Gió đột ngột nổi lên, thổi bay mái nhà.
- 他 骤然 站 起 , 大家 都 吓了一跳
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骤
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 步骤 要 详细 记录
- Các bước cần được ghi chép chi tiết.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 狂风 骤起 , 把 屋顶 吹 走 了
- Gió đột ngột nổi lên, thổi bay mái nhà.
- 脸色 骤变
- nét mặt bỗng nhiên thay đổi.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 有步骤 地 实施 改进
- Thực hiện cải tiến từng bước.
- 他 的 进步 非常 急骤
- Sự tiến bộ của anh ấy rất nhanh.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 纵横 驰骤
- rong ruổi dọc ngang.
- 价格 骤然 上涨
- Giá cả đột ngột tăng lên.
- 他 数数 了 每个 步骤
- Anh ấy liệt kê từng bước.
- 她 数数 了 每个 步骤
- Cô ấy liệt kê từng bước.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骤›