Đọc nhanh: 驾驶证 (giá sử chứng). Ý nghĩa là: bằng lái xe. Ví dụ : - 那是张驾驶证吗 Đó có phải là bằng lái xe không?. - 请出示你的驾驶证。 Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.. - 你必须考取驾驶证。 Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
Ý nghĩa của 驾驶证 khi là Danh từ
✪ bằng lái xe
依照法律机动车辆驾驶人员所需申领的证照。
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾驶证
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 驾驶 摩托车 需要 小心
- Lái xe máy cần phải cẩn thận.
- 我 想 驾驶 滑翔机 一定 需要 些 技术
- Tôi nghĩ rằng cần có một số kỹ thuật nhất định để lái máy bay trượt.
- 驾驶 本子
- Giấy phép lái xe.
- 司机 正在 驾驶 机车
- Tài xế đang lái đầu máy.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 核发 驾驶执照
- kiểm tra bằng lái xe.
- 他 驾驶 很 小心
- Anh ấy lái xe rất cẩn thận.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 那 是 张 驾驶证 吗
- Đó có phải là bằng lái xe không?
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 由于 违章 , 交通警 扣留 了 他 的 驾驶证
- vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驾驶证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驾驶证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm证›
驶›
驾›