Đọc nhanh: 去颜料制剂 (khứ nhan liệu chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tẩy sơn; tẩy thuốc màu; tẩy thuốc vẽ.
Ý nghĩa của 去颜料制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm tẩy sơn; tẩy thuốc màu; tẩy thuốc vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去颜料制剂
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 她 把 颜料 洒 了
- Cô ấy làm đổ màu vẽ.
- 他 蘸 了 下 颜料
- Anh ấy nhúng một chút sơn.
- 强行 制止 达蒙 去 做 某事
- Buộc Damon không làm điều gì đó
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 她 正在 调配 颜料
- Cô ấy đang pha trộn màu vẽ.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 我 买 了 一盒 颜料
- Tôi đã mua một hộp màu vẽ.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去颜料制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去颜料制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
去›
料›
颜›