Đọc nhanh: 领班 (lĩnh ban). Ý nghĩa là: thợ cả; quản đốc; đốc công; đứng đầu một kíp thợ, trưởng kíp. Ví dụ : - 他的邻居是一个乘务员领班。 Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.
Ý nghĩa của 领班 khi là Danh từ
✪ thợ cả; quản đốc; đốc công; đứng đầu một kíp thợ
厂矿企业里领导一班人工作
- 他 的 邻居 是 一个 乘务员 领班
- Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.
✪ trưởng kíp
领班的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领班
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 搭班 唱戏
- nhập gánh diễn xướng hí khúc.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 领导班子
- ê-kíp lãnh đạo
- 领导班子 老化
- bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
- 掉换 领导班子
- thay ê-kíp lãnh đạo
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 他 的 邻居 是 一个 乘务员 领班
- Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.
- 领导 交代 今晚 加班
- Sếp bảo tối nay tôi phải tăng ca.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm班›
领›