项链 xiàngliàn

Từ hán việt: 【hạng liên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "项链" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạng liên). Ý nghĩa là: vòng cổ; dây chuyền. Ví dụ : - 。 Vòng cổ của cô ấy thật đẹp.. - 。 Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.. - 。 Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 项链 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 项链 khi là Danh từ

vòng cổ; dây chuyền

套在脖子上垂挂胸前的链形首饰,多用金银或珍珠等制成

Ví dụ:
  • - de 项链 xiàngliàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Vòng cổ của cô ấy thật đẹp.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 粉色 fěnsè 项链 xiàngliàn

    - Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - yǒu 一条 yītiáo 金项链 jīnxiàngliàn

    - Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项链

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 粉色 fěnsè 项链 xiàngliàn

    - Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.

  • - dài zhe 钻石项链 zuànshíxiàngliàn

    - Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.

  • - dài zhe xuán de 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn de 含金量 hánjīnliàng gāo 百分之八十 bǎifēnzhībāshí

    - Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.

  • - zài 这个 zhègè 晚宴 wǎnyàn shàng 皇后 huánghòu 戴着 dàizhe 绿宝石 lǜbǎoshí 项链 xiàngliàn

    - Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.

  • - 串起 chuànqǐ 珠子 zhūzi zuò 项链 xiàngliàn

    - Xâu những hạt châu thành vòng cổ.

  • - dài zhe 项链 xiàngliàn

    - Tôi đeo một sợi dây chuyền.

  • - de 项链 xiàngliàn yǒu 一种 yīzhǒng 特别 tèbié de

    - Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.

  • - 这串 zhèchuàn 项链 xiàngliàn de 美丽 měilì 极了 jíle

    - Ánh ngọc của chuỗi vòng cổ này cực kỳ đẹp.

  • - de 项链 xiàngliàn 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.

  • - de 项链 xiàngliàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Vòng cổ của cô ấy thật đẹp.

  • - de 项链 xiàngliàn hěn 明亮 míngliàng

    - Vòng cổ của cô ấy rất sáng lấp lánh.

  • - yǒu 一条 yītiáo 金项链 jīnxiàngliàn

    - Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.

  • - de 项链 xiàngliàn yǒu 一个 yígè 心形 xīnxíng de 垂饰 chuíshì dàn 并非 bìngfēi 每天 měitiān dōu dài

    - Dây chuyền của tôi có một viên trang sức hình trái tim, nhưng tôi không đeo nó mỗi ngày.

  • - 这个 zhègè 项链 xiàngliàn yǒu 五颗 wǔkē 珍珠 zhēnzhū

    - Chiếc vòng cổ này có năm viên ngọc trai.

  • - zhè tiáo 钻石项链 zuànshíxiàngliàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Dây chuyền kim cương này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 项链

Hình ảnh minh họa cho từ 项链

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 项链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao