Đọc nhanh: 非得 (phi đắc). Ý nghĩa là: phải; buộc phải; nhất định; cần phải; cứ phải; thế nào cũng phải. Ví dụ : - 我们非得去见他吗? Chúng ta nhất định phải gặp anh ấy sao?. - 他非得今天回来。 Anh ấy buộc phải về hôm nay.. - 我非得马上去吗? Tôi buộc phải đi ngay sao?
Ý nghĩa của 非得 khi là Phó từ
✪ phải; buộc phải; nhất định; cần phải; cứ phải; thế nào cũng phải
表示必须 (一般跟''不''呼应)
- 我们 非得 去 见 他 吗 ?
- Chúng ta nhất định phải gặp anh ấy sao?
- 他 非得 今天 回来
- Anh ấy buộc phải về hôm nay.
- 我 非得 马上 去 吗 ?
- Tôi buộc phải đi ngay sao?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非得
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 饥饿 的 狮子 变得 非常 凶猛
- Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 他 表现 得 非常 疾
- Anh ấy thể hiện rất mạnh mẽ.
- 好色 并非 值得 骄傲
- Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 他 玩 得 非常 过瘾
- Anh ấy chơi rất đã nghiền.
- 他 把握 得 非常 好
- Anh ấy nắm bắt rất tốt.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 线纺得 非常 匀净
- sợi dệt rất đều
- 他 的 脸色 显得 非常 惨白
- Khuôn mặt của anh ta trông rất nhợt nhạt.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 社会 变得 非常 动荡
- Xã hội trở nên rất hỗn loạn.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 这 幅 画画 得 非常 精细
- Bức tranh này vẽ rất tinh xảo.
- 他 考虑 得 非常 周到
- Anh ấy suy nghĩ rất chu đáo.
- 她 唱 歌唱 得 非常 流畅
- Cô ấy hát rất trôi chảy.
- 她 唱 歌唱 得 非常 棒
- Cô ấy hát rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
非›