Đọc nhanh: 非电解质 (phi điện giải chất). Ý nghĩa là: chất không dẫn điện.
Ý nghĩa của 非电解质 khi là Danh từ
✪ chất không dẫn điện
在水溶液中或在熔融状态下不能形成离子,因而不能导电的化合物如蔗糖、乙醇、甘油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电解质
- 你 的 解释 非常 熨妥
- Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他 的 解释 非常 到位
- Lời giải thích của anh ấy rất đầy đủ.
- 他 的 解释 非常 准确
- Lời giải thích của anh ấy rất chính xác.
- 电影 的 结局 非常 忧伤
- Kết thúc của bộ phim rất đau buồn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 话筒 的 音质 非常 好
- Chất lượng âm thanh của ống nói rất tốt.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 这个 电视台 非常 受欢迎
- Đài truyền hình này rất được yêu thích.
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电解质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电解质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
解›
质›
非›