Đọc nhanh: 非独 (phi độc). Ý nghĩa là: không những; chẳng những. Ví dụ : - 蜜蜂能传花粉,非独无害,而且有益。 Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
✪ không những; chẳng những
不但
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非独
- 别 那么 独呀
- Đừng hẹp hòi như vậy nhé.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 柬埔寨 的 美食 非常 独特
- Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 缅甸 的 传统 食物 非常 独特
- Các món ăn truyền thống của Myanmar rất độc đáo.
- 他 的 想法 非常 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 你 的 见解 非常 独特
- Nhận định của bạn rất độc đáo.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 他 设计 的 家具 款式 非常 独特
- Phong cách nội thất do anh thiết kế rất độc đáo.
- 艺术家 的 形象 非常 独特
- Hình ảnh của nghệ sĩ rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 这种 立体 效果 非常 独特
- Hiệu ứng ba chiều này rất độc đáo.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非独
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非独 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm独›
非›