Hán tự: 霜
Đọc nhanh: 霜 (sương). Ý nghĩa là: sương; sương giá; kem, đường bột; váng trắng; phấn trắng (bột như sương giá), kem (kem mắt). Ví dụ : - 清晨草叶上有很多霜。 Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.. - 防晒霜 Kem chống nắng. - 蛋糕上覆盖着一层糖霜。 Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
Ý nghĩa của 霜 khi là Danh từ
✪ sương; sương giá; kem
物体上凝结成的白色冰晶
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 防晒霜
- Kem chống nắng
✪ đường bột; váng trắng; phấn trắng (bột như sương giá)
像霜的东西
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 她 给 饼干 撒上 了 糖霜
- Cô ấy rắc đường bột lên bánh quy.
✪ kem (kem mắt)
奶油(眼霜)
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 我 买 了 一瓶 新 的 眼霜
- Tôi mua một chai kem mắt mới.
Ý nghĩa của 霜 khi là Tính từ
✪ sương trắng; sương (ví với màu trắng)
比喻白色
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 清晨 到处 是 霜 白 景象
- Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 霜
✪ 结/下 + 霜
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 防晒霜
- Kem chống nắng
- 柿霜
- hồng khô
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 窗上 结了 一层 霜
- Trên cửa sổ có một lớp sương.
- 她 每天 都 用 这款 眼霜
- Cô ấy dùng loại kem mắt này mỗi ngày.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 清晨 到处 是 霜 白 景象
- Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.
- 这 款 防晒霜 很 受欢迎
- Loại kem chống nắng này rất được ưa chuộng.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 这 无疑 是 雪上加霜
- Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm霜›