Đọc nhanh: 晚霜 (vãn sương). Ý nghĩa là: sương cuối mùa; sương muộn, Kem dưỡng da ban đêm.
✪ sương cuối mùa; sương muộn
春季气候变冷时所降的霜,这时霜期将尽,所以叫晚霜对农作物有害
✪ Kem dưỡng da ban đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚霜
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 夜晚 的 星星 很 美
- Những ngôi sao vào ban đêm rất đẹp.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 晚饭 , 你 爱 吃 不吃
- Bữa tối nay bạn có thích ăn không.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 昨天晚上 外面 下霜 了
- Tối qua bên ngoài có sương.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晚›
霜›