Đọc nhanh: 百草霜 (bách thảo sương). Ý nghĩa là: bách thảo sương.
Ý nghĩa của 百草霜 khi là Danh từ
✪ bách thảo sương
燃烧柴草或燃料所生的烟尘因其质轻细,故称为"霜"掺入胶水,可用来画须发或翎毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百草霜
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 百草 权舆
- muôn loài cây cỏ nẩy mầm.
- 炎帝 尝 百草
- Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 这 无疑 是 雪上加霜
- Chuyện này quả thật là họa vô đơn chí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百草霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百草霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm百›
草›
霜›