雨点 yǔdiǎn

Từ hán việt: 【vũ điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ điểm). Ý nghĩa là: hạt mưa; giọt mưa. Ví dụ : - 。 Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.. - 。 hạt mưa dày đặc.. - 。 hạt mưa nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雨点 khi là Danh từ

hạt mưa; giọt mưa

(雨点儿) 形成雨的小水滴

Ví dụ:
  • - kuài 关窗户 guānchuānghu bié ràng 雨点 yǔdiǎn shào 进来 jìnlái

    - Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.

  • - 紧密 jǐnmì de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa dày đặc.

  • - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • - 雨点儿 yǔdiǎner

    - giọt mưa; hạt mưa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨点

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Thêm ca thêm giờ.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 这点 zhèdiǎn 风雨 fēngyǔ 阻碍 zǔài 不了 bùliǎo

    - Chút mưa gió này không ngăn cản được tôi.

  • - 风卷 fēngjuǎn zhe 雨点 yǔdiǎn 劈面 pīmiàn lái

    - gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.

  • - 雨点 yǔdiǎn zi

    - giọt mưa

  • - 雨点儿 yǔdiǎner

    - giọt mưa; hạt mưa

  • - 雨点 yǔdiǎn xiàng 冰雹 bīngbáo 一样 yīyàng 直落 zhíluò 下来 xiàlai 直响 zhíxiǎng

    - Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.

  • - 紧密 jǐnmì de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa dày đặc.

  • - 今年 jīnnián 北方 běifāng 有点儿 yǒudiǎner hàn 我们 wǒmen 这儿 zhèér dōu 三个 sāngè yuè méi 下雨 xiàyǔ le

    - Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.

  • - kuài 关窗户 guānchuānghu bié ràng 雨点 yǔdiǎn shào 进来 jìnlái

    - Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.

  • - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • - 细小 xìxiǎo de 雨点 yǔdiǎn

    - hạt mưa nhỏ.

  • - 密集 mìjí de 雨点 yǔdiǎn zài 窗户 chuānghu shàng

    - Những hạt mưa dày đặc rơi trên cửa sổ.

  • - 约略 yuēlüè 听得见 tīngdejiàn 窗外 chuāngwài de 雨点 yǔdiǎn shēng

    - dường như nghe tiếng mưa rơi ngoài cửa sổ.

  • - 余秋雨 yúqiūyǔ zài 文学界 wénxuéjiè 真的 zhēnde 不入流 bùrùliú xiě diǎn 游记 yóujì jiào 作家 zuòjiā ma

    - Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?

  • - de 工作 gōngzuò 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨点

Hình ảnh minh họa cho từ 雨点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao