Đọc nhanh: 隐匿 (ẩn nặc). Ý nghĩa là: ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín; náu ẩn; lẩn quất; lảnh; vi ẩn; ẩn nặc, tiềm phục; ẩn núp, lánh mình.
Ý nghĩa của 隐匿 khi là Động từ
✪ ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín; náu ẩn; lẩn quất; lảnh; vi ẩn; ẩn nặc
隐藏;躲起来
✪ tiềm phục; ẩn núp
隐藏; 埋伏
✪ lánh mình
躲藏; 安身
✪ ẩn mình
藏起来不让发现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐匿
- 逃匿 山林
- trốn vào rừng núi.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 匿迹 海外
- giấu kín tung tích ở hải ngoại.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 隐隐 的 雷声
- tiếng sấm văng vẳng
- 隐伏 着 危机
- che đậy quỷ kế.
- 霓 在 云端 若隐若现
- Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.
- 探赜索隐
- tìm tòi những cái sâu xa
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 坏人 隐匿 的 窟
- Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐匿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐匿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匿›
隐›
Trốn, Tránh, Lánh Mặt
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
chạy trốn; trốn tránhlánh mìnhẩn náu
lánh; né tránh; tránh; nép; né
Trốn Tránh
Biến Mất
lẩn tránh; lẩn trốn; tìm cách trốn tránh; tránh xa; thoái thác; tránh né; từ nan
Trốn Tránh
mai một; chôn vùi
giấu kín; giấu; núp; ẩn náu; trốn; cất lẻn; náu; ẩn nấp
Tiềm Ẩn, Tiềm Tàng, Ẩn Náu
che kín; dần dần không nhìn thấykhuấtẩn khuấtlẩn khuất
tàng tích
giấu tung tích; tàng tích