Đọc nhanh: 闪避 (siểm tị). Ý nghĩa là: lánh; né tránh; tránh; nép; né.
Ý nghĩa của 闪避 khi là Động từ
✪ lánh; né tránh; tránh; nép; né
迅速侧转身子向旁边躲避
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪避
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 走避 不及
- chạy trốn không kịp
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 在 我 就要 把 自己 曾经 一闪而过 的 想法 忘记 的 时候
- Vào lúc tôi muốn quên đi cái suy nghĩ đã từng thoáng qua ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪避
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪避 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm避›
闪›