Đọc nhanh: 陈云林 (trần vân lâm). Ý nghĩa là: Chen Yunlin (1941-), chủ tịch Hiệp hội Quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS) của CHND Trung Hoa (ARATS) 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会 (2008-2013).
Ý nghĩa của 陈云林 khi là Danh từ
✪ Chen Yunlin (1941-), chủ tịch Hiệp hội Quan hệ qua eo biển Đài Loan (ARATS) của CHND Trung Hoa (ARATS) 海峽兩岸關係協會 | 海峡两岸关系协会 (2008-2013)
Chen Yunlin (1941-), chairman of PRC Association for Relations Across the Taiwan Straits (ARATS) 海峽兩岸關係協會|海峡两岸关系协会 [Hǎi xiá Liǎng àn Guān xi Xié huì] (2008-2013)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈云林
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈云林
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈云林 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
林›
陈›