Đọc nhanh: 阿道司·赫胥黎 (a đạo ti hách tư lê). Ý nghĩa là: Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh và là tác giả của Brave New World 美麗新世界 | 美丽新世界.
Ý nghĩa của 阿道司·赫胥黎 khi là Danh từ
✪ Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh và là tác giả của Brave New World 美麗新世界 | 美丽新世界
Aldous Huxley (1894-1963), British novelist and author of Brave New World 美麗新世界|美丽新世界 [Měi lì Xin1 Shi4 jiè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿道司·赫胥黎
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿道司·赫胥黎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿道司·赫胥黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
胥›
赫›
道›
阿›
黎›