Đọc nhanh: 赫胥黎 (hách tư lê). Ý nghĩa là: Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh, Huxley (tên), Thomas Henry Huxley (1825-1895), nhà khoa học tiến hóa người Anh và nhà vô địch Darwin.
Ý nghĩa của 赫胥黎 khi là Danh từ
✪ Aldous Huxley (1894-1963), tiểu thuyết gia người Anh
Aldous Huxley (1894-1963), British novelist
✪ Huxley (tên)
Huxley (name)
✪ Thomas Henry Huxley (1825-1895), nhà khoa học tiến hóa người Anh và nhà vô địch Darwin
Thomas Henry Huxley (1825-1895), British evolutionary scientist and champion of Darwin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫胥黎
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 这 就是 赫伯特
- Đó sẽ là Herbert.
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 我 想 去 巴黎 旅行
- Tôi muốn đi Paris du lịch.
- 我 从未 去过 巴黎
- Tôi chưa từng đi Paris.
- 我们 的 目的地 是 巴黎
- Điểm đến của chúng tôi là Paris.
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 每 一个 黎明 都 充满希望
- Mỗi bình minh đều tràn đầy hy vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赫胥黎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赫胥黎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胥›
赫›
黎›