Đọc nhanh: 埃德·米利班德 (ai đức mễ lợi ban đức). Ý nghĩa là: Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010.
Ý nghĩa của 埃德·米利班德 khi là Danh từ
✪ Ed Miliband, chính trị gia lao động Vương quốc Anh, lãnh đạo phe đối lập từ năm 2010
Ed Milliband, UK labor politician, opposition leader from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃德·米利班德
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃德·米利班德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃德·米利班德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
埃›
德›
班›
米›