Đọc nhanh: 阿合奇县 (a hợp kì huyện). Ý nghĩa là: Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương.
✪ Aqchi Nahiyisi hoặc quận Aheqi thuộc tỉnh tự trị Kizilsu Kirghiz 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Tân Cương
Aqchi Nahiyisi or Aheqi county in Kizilsu Kirghiz autonomous prefecture 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿合奇县
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 阿 Q 精神
- tinh thần AQ
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿合奇县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿合奇县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
合›
奇›
阿›