Đọc nhanh: 阿图什市 (a đồ thập thị). Ý nghĩa là: Thành phố Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州, Thành phố Atsushi gần Kashgar ở Tân Cương.
✪ Thành phố Atush hoặc Artux ở quận tự trị Qizilsu Kyrgyz ở Tân Cương 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 | 克孜勒苏柯尔克孜自治州
Atush or Artux city in Qizilsu Kyrgyz autonomous prefecture in Xinjiang 克孜勒蘇柯爾克孜自治州|克孜勒苏柯尔克孜自治州
✪ Thành phố Atsushi gần Kashgar ở Tân Cương
Atushi city near Kashgar in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿图什市
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 这是 我们 城市 的 地图
- Đây là bản đồ của thành phố chúng tôi.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 这座 城市 的 图书馆 很 有名
- Thư viện của thành phố này rất nổi tiếng.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿图什市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿图什市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm什›
图›
市›
阿›