Đọc nhanh: 孜 (Tư). Bộ Tử 子 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ丨一ノ一ノ丶). Chi tiết hơn...
- 孜孜不倦 Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. 孳孳.