• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丨一ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰子攵
  • Thương hiệt:NDOK (弓木人大)
  • Bảng mã:U+5B5C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 孜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tư). Bộ Tử (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • làm không mệt mỏi

Từ điển Thiều Chửu

  • Tư tư chăm chăm (xa xả).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 孜孜tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn

- Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. .