阅读 yuèdú

Từ hán việt: 【duyệt độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阅读" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duyệt độc). Ý nghĩa là: xem; đọc; đọc hiểu. Ví dụ : - 。 Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.. - 。 Tôi đọc tin tức mỗi ngày.. - 。 Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阅读 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 阅读 khi là Động từ

xem; đọc; đọc hiểu

看 (书报) 并领会其内容

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yǒu 阅读课 yuèdúkè

    - Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.

  • - 每天 měitiān 阅读 yuèdú 新闻 xīnwén

    - Tôi đọc tin tức mỗi ngày.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 阅读

阅读 + (的) + Danh từ

"阅读" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - de 阅读 yuèdú 水平 shuǐpíng chà

    - Trình độ đọc của anh ấy kém hơn tôi.

  • - 阅读 yuèdú de 小说 xiǎoshuō hěn 感人 gǎnrén

    - Tiểu thuyết tôi đọc rất cảm động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读

  • - 养成 yǎngchéng 阅读 yuèdú de 爱好 àihào

    - Bồi dưỡng sở thích đọc sách.

  • - de 爱好 àihào shì 阅读 yuèdú

    - Sở thích của tớ là đọc sách.

  • - xiǎo míng 热爱 rèài 阅读 yuèdú 各种 gèzhǒng 书籍 shūjí

    - Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de 阅读障碍 yuèdúzhàngài

    - Cô bị chứng khó đọc.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 闲暇 xiánxiá shí 阅读 yuèdú

    - Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.

  • - zài 阅读 yuèdú 历史 lìshǐ juǎn

    - Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.

  • - 仔细阅读 zǐxìyuèdú le 凡例 fánlì

    - Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 打开 dǎkāi le shū 开始 kāishǐ 阅读 yuèdú

    - Tôi mở sách và bắt đầu đọc.

  • - xué 阅读课 yuèdúkè

    - Học môn đọc viết

  • - qǐng 阅读 yuèdú 文件 wénjiàn 附件 fùjiàn 内容 nèiróng

    - Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Tôi thích đọc sách.

  • - 最近 zuìjìn 无暇 wúxiá 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Gần đây không có thời gian đọc sách.

  • - 直接 zhíjiē 阅读 yuèdú 外文 wàiwén 书籍 shūjí

    - đọc trực tiếp sách ngoại văn.

  • - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • - zài 阅读 yuèdú 会话 huìhuà

    - Anh ấy đang đọc hội thoại.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 有趣 yǒuqù 童话 tónghuà

    - Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 画报 huàbào

    - Cô ấy thích đọc họa báo.

  • - 阅读 yuèdú 文学 wénxué 扩展 kuòzhǎn 视野 shìyě

    - Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.

  • - 每天 měitiān 阅读 yuèdú 新闻 xīnwén

    - Tôi đọc tin tức mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阅读

Hình ảnh minh họa cho từ 阅读

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阅读 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao