Đọc nhanh: 阅读广度 (duyệt độc quảng độ). Ý nghĩa là: khoảng thời gian đọc.
Ý nghĩa của 阅读广度 khi là Danh từ
✪ khoảng thời gian đọc
reading span
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读广度
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 我 的 爱好 是 阅读
- Sở thích của tớ là đọc sách.
- 她 有 严重 的 阅读障碍
- Cô bị chứng khó đọc.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 阅读
- Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- 我 在 阅读 历史 卷
- Tôi đang đọc một cuốn sách lịch sử.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 我 打开 了 书 , 开始 阅读
- Tôi mở sách và bắt đầu đọc.
- 学 阅读课
- Học môn đọc viết
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 我 喜欢 阅读 书籍
- Tôi thích đọc sách.
- 最近 无暇 阅读 书籍
- Gần đây không có thời gian đọc sách.
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 他 在 阅读 会话
- Anh ấy đang đọc hội thoại.
- 我 喜欢 阅读 有趣 童话
- Tôi thích đọc truyện cổ tích thú vị.
- 语文 程度 ( 指 阅读 、 写作 等 能力 )
- trình độ ngữ văn (chỉ năng lực đọc, viết văn)
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 广泛 的 阅读 能 开阔视野
- Việc đọc nhiều có thể mở rộng hiểu biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阅读广度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阅读广度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm广›
度›
读›
阅›