Đọc nhanh: 间关 (gian quan). Ý nghĩa là: líu lo; chiêm chiếp (từ tượng thanh). Ví dụ : - 同事之间关系融洽。 Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.. - 由于时间关系,暂时谈到这里为止。 vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
Ý nghĩa của 间关 khi là Danh từ
✪ líu lo; chiêm chiếp (từ tượng thanh)
象声词形容宛转的鸟鸣声
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 由于 时间 关系 , 暂时 谈到 这里 为止
- vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间关
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 民间 有 许多 关于 死 的 禁忌
- Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 同事 之间 关系融洽
- Hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 这 问题 事关 全厂 , 我们 一个 车间 无力解决
- vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 成员 之间 的 关系 很 和谐
- Quan hệ giữa các thành viên rất hòa hợp.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
- 由于 时间 关系 , 暂时 谈到 这里 为止
- vì điều kiện thời gian, tạm thời nói đến đây thôi.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 他们 之间 关系 和睦
- Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
- 他们 俩 关系 亲密无间
- Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.
- 时间 和 工作 效有 关系
- Thời gian và công việc có mỗi liên quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 间关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 间关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
间›