quán

Từ hán việt: 【thuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuyên). Ý nghĩa là: tuyển chọn, cân nhắc; xem xét. Ví dụ : - 。 Công ty đang tiến hành tuyển chọn.. - 。 Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.. - 。 Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tuyển chọn

选拔

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • - 此次 cǐcì 铨选 quánxuǎn 十分 shífēn 严格 yángé

    - Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.

  • - 铨选 quánxuǎn 结果 jiéguǒ 即将 jíjiāng 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

cân nhắc; xem xét

衡量轻重

Ví dụ:
  • - yīng 公平 gōngpíng lái zuò 铨衡 quánhéng

    - Nên công bằng khi cân nhắc, xem xét.

  • - 此次 cǐcì 考核 kǎohé 仔细 zǐxì 地铨 dìquán

    - Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.

  • - 这件 zhèjiàn shì 需谨慎 xūjǐnshèn 铨衡 quánhéng

    - Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 此次 cǐcì 铨选 quánxuǎn 十分 shífēn 严格 yángé

    - Lần tuyển chọn này rất nghiêm khắc.

  • - 这件 zhèjiàn shì 需谨慎 xūjǐnshèn 铨衡 quánhéng

    - Chuyện này cần cân nhắc thận trọng.

  • - yīng 公平 gōngpíng lái zuò 铨衡 quánhéng

    - Nên công bằng khi cân nhắc, xem xét.

  • - 此次 cǐcì 考核 kǎohé 仔细 zǐxì 地铨 dìquán

    - Cuộc đánh giá này được cân nhắc kỹ lưỡng.

  • - 铨选 quánxuǎn 结果 jiéguǒ 即将 jíjiāng 公布 gōngbù

    - Kết quả tuyển chọn sắp được công bố.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铨

Hình ảnh minh họa cho từ 铨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
    • Bảng mã:U+94E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp