- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Quán
- Âm hán việt:
Thuyên
- Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅全
- Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
- Bảng mã:U+94E8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 铨
-
Cách viết khác
硂
𨩳
-
Phồn thể
銓
Ý nghĩa của từ 铨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铨 (Thuyên). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フノ丶一一丨一). Ý nghĩa là: cân nhắc. Từ ghép với 铨 : 銓選 Chọn nhân tài. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Xét phẩm chất để tuyển chọn quan lại