Đọc nhanh: 铨叙 (thuyên tự). Ý nghĩa là: xét tài định cấp (cho quan lại).
Ý nghĩa của 铨叙 khi là Động từ
✪ xét tài định cấp (cho quan lại)
旧社会政府审查官员的资历,确定级别、职位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨叙
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 记叙文
- văn tường thuật.
- 记叙体
- thể văn kể chuyện.
- 公司 正在 叙功
- Công ty đang đánh giá thành tích.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 叙事诗
- thơ tự sự
- 叙事文
- văn tự sự
- 我们 在 一起 叙家常
- Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.
- 请来 舍间 一叙
- mời đến nhà tôi đàm đạo.
- 四时 不失 其 叙
- Bốn mùa không sai thứ tự.
- 叙事性 是 另 一个 重要 内涵
- Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.
- 明日 请 屈驾 来舍 一 叙
- ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 请 光临 寒舍 一叙
- xin mời đến tệ xá đàm đạo.
- 她 喜欢 写 叙事 文章
- Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.
- 公司 正在 进行 铨选
- Công ty đang tiến hành tuyển chọn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铨叙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铨叙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叙›
铨›