铨叙 quánxù

Từ hán việt: 【thuyên tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铨叙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuyên tự). Ý nghĩa là: xét tài định cấp (cho quan lại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铨叙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铨叙 khi là Động từ

xét tài định cấp (cho quan lại)

旧社会政府审查官员的资历,确定级别、职位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铨叙

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 我们 wǒmen 应当 yīngdāng cóng 叙利亚 xùlìyà de 解体 jiětǐ zhōng 吸取教训 xīqǔjiàoxun

    - Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • - 作品 zuòpǐn zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù 一段 yīduàn 回叙 huíxù

    - tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.

  • - 记叙文 jìxùwén

    - văn tường thuật.

  • - 记叙体 jìxùtǐ

    - thể văn kể chuyện.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 叙功 xùgōng

    - Công ty đang đánh giá thành tích.

  • - 叙述 xùshù 翔实 xiángshí 可信 kěxìn

    - tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy

  • - 叙事诗 xùshìshī

    - thơ tự sự

  • - 叙事文 xùshìwén

    - văn tự sự

  • - 我们 wǒmen zài 一起 yìqǐ 叙家常 xùjiācháng

    - Chúng tôi nói chuyện nhà với nhau.

  • - 请来 qǐnglái 舍间 shèjiān 一叙 yīxù

    - mời đến nhà tôi đàm đạo.

  • - 四时 sìshí 不失 bùshī

    - Bốn mùa không sai thứ tự.

  • - 叙事性 xùshìxìng shì lìng 一个 yígè 重要 zhòngyào 内涵 nèihán

    - Tính tường thuật là một nội hàm quan trọng.

  • - 明日 míngrì qǐng 屈驾 qūjià 来舍 láishè

    - ngày mai mời ngài hạ cố đến nhà đàm đạo.

  • - zài 北京 běijīng 老朋友 lǎopéngyou 米勒 mǐlēi 太太 tàitai zhòng 叙旧 xùjiù 友情 yǒuqíng

    - Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.

  • - qǐng 光临 guānglín 寒舍 hánshè 一叙 yīxù

    - xin mời đến tệ xá đàm đạo.

  • - 喜欢 xǐhuan xiě 叙事 xùshì 文章 wénzhāng

    - Cô ấy thích viết các bài văn tự sự.

  • - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 铨选 quánxuǎn

    - Công ty đang tiến hành tuyển chọn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铨叙

Hình ảnh minh họa cho từ 铨叙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铨叙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODE (人木水)
    • Bảng mã:U+53D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOMG (重金人一土)
    • Bảng mã:U+94E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp