Hán tự: 钦
Đọc nhanh: 钦 (khâm). Ý nghĩa là: kính trọng; tôn trọng; kính phục; ngưỡng mộ, khâm (chỉ việc vua tự làm), họ Khâm. Ví dụ : - 我对老师我很钦敬。 Tôi rất kính trọng thầy giáo.. - 我钦佩你的勇气。 Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.. - 皇帝钦定新年计划。 Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
Ý nghĩa của 钦 khi là Động từ
✪ kính trọng; tôn trọng; kính phục; ngưỡng mộ
敬佩;恭敬
- 我 对 老师 我 很 钦敬
- Tôi rất kính trọng thầy giáo.
- 我 钦佩 你 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.
Ý nghĩa của 钦 khi là Phó từ
✪ khâm (chỉ việc vua tự làm)
指皇帝亲自 (做)
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 皇上 钦定 的 命令
- Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định
Ý nghĩa của 钦 khi là Danh từ
✪ họ Khâm
姓
- 他 姓 钦
- Anh ấy họ Khâm.
- 我 的 朋友 姓钦
- Bạn của tôi họ Khâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 钦差大臣
- khâm sai đại thần
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 我 钦佩 你 的 直率
- Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
- 我 钦佩 他 的 勇气
- Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.
- 我 钦佩 你 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 我 很 钦佩 她 的 才华
- Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 她 的 智慧 让 人 钦佩
- Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.
- 皇上 钦定 的 命令
- Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 她 的 毅力 令人钦佩
- Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.
- 我 对 老师 我 很 钦敬
- Tôi rất kính trọng thầy giáo.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 探索 的 勇气 令人钦佩
- Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.
- 他 的 激情 态度 令人钦佩
- Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 我 的 朋友 姓钦
- Bạn của tôi họ Khâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钦›