钦挹 qīn yì

Từ hán việt: 【khâm ấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钦挹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khâm ấp). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ và tôn trọng, nhìn lên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钦挹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钦挹 khi là Danh từ

ngưỡng mộ và tôn trọng

to admire and respect

nhìn lên

to look up to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦挹

  • - qīn 天监 tiānjiàn 观测 guāncè 天文 tiānwén 现象 xiànxiàng

    - Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.

  • - 军中 jūnzhōng 虎将 hǔjiàng 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.

  • - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 钦佩 qīnpèi de 直率 zhíshuài

    - Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.

  • - 彼注兹 bǐzhùzī ( cóng 那里 nàlǐ yǎo 出来 chūlái dào zài 这里 zhèlǐ tóu )

    - múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.

  • - 皇上 huángshàng 接到 jiēdào 奏本 zòuběn 随即 suíjí pài 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.

  • - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.

  • - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.

  • - zhēn 无私 wúsī 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

  • - hěn 钦佩 qīnpèi de 才华 cáihuá

    - Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - de 智慧 zhìhuì ràng rén 钦佩 qīnpèi

    - Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.

  • - 皇上 huángshàng 钦定 qīndìng de 命令 mìnglìng

    - Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định

  • - 这种 zhèzhǒng 紫红 zǐhóng 朱泥 zhūní wéi 钦州 qīnzhōu 独有 dúyǒu

    - Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.

  • - 皇帝 huángdì 派出 pàichū 钦差 qīnchāi 调查 diàochá 此事 cǐshì

    - Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.

  • - de 毅力 yìlì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.

  • - duì 老师 lǎoshī hěn 钦敬 qīnjìng

    - Tôi rất kính trọng thầy giáo.

  • - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng 人们 rénmen 极为 jíwéi 钦佩 qīnpèi

    - Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • - 探索 tànsuǒ de 勇气 yǒngqì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.

  • - de 朋友 péngyou 姓钦 xìngqīn

    - Bạn của tôi họ Khâm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钦挹

Hình ảnh minh họa cho từ 钦挹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钦挹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:一丨一丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRAU (手口日山)
    • Bảng mã:U+6339
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao