Đọc nhanh: 钦挹 (khâm ấp). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ và tôn trọng, nhìn lên.
Ý nghĩa của 钦挹 khi là Danh từ
✪ ngưỡng mộ và tôn trọng
to admire and respect
✪ nhìn lên
to look up to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦挹
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 钦差大臣
- khâm sai đại thần
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 我 钦佩 你 的 直率
- Tôi khâm phục sự thẳng thắn của bạn.
- 挹 彼注兹 ( 从 那里 舀 出来 倒 在 这里 头 )
- múc chỗ kia đổ vào chỗ này; thêm thắt vào.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
- 我 钦佩 他 的 勇气
- Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.
- 我 钦佩 你 的 勇气
- Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 我 很 钦佩 她 的 才华
- Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 她 的 智慧 让 人 钦佩
- Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.
- 皇上 钦定 的 命令
- Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 她 的 毅力 令人钦佩
- Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.
- 我 对 老师 我 很 钦敬
- Tôi rất kính trọng thầy giáo.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 探索 的 勇气 令人钦佩
- Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.
- 我 的 朋友 姓钦
- Bạn của tôi họ Khâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钦挹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钦挹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挹›
钦›